Lịch sử Billboard_Hot_100

Trước năm 1955, Billboard không có một bảng xếp hạng phổ biến và thống nhất toàn diện, thay vào đó là đánh giá các bài hát theo các chỉ số riêng lẻ của chúng. Vào kỉ nguyên của nhạc rock năm 1955, có 3 bảng xếp hạng:[3]

  • Best Sellers in Stores là bảng xếp hạng đầu tiên của Billboard ra mắt vào năm 1936. Bảng xếp hạng này xếp hạng những đĩa đơn bán chạy nhất trong các cửa hàng bán lẻ, theo báo cáo từ các chủ cửa hàng được khảo sát khắp cả nước (có 20 đến 50 vị trí).
  • Most Played by Jockeys là bảng xếp hạng lượt phát trên các phương tiện truyền thông đầu tiên của Billboard. Nó xếp hạng các bài hát được phát nhiều nhất trên các đài phát tại Mĩ, theo báo cáo từ các đài phát thanh và đài phát trên đĩa radio (có 20 đến 25 vị trí).
  • Most Played in Jukeboxes xếp hạng các bài hát được phát nhiều nhất trên những máy hát Jukebox trên khắp nước Mĩ (20 vị trí). Đây là một trong những yếu tố chính để đo lường mức độ phổ biến của bài hát đối với lứa nghe nhạc trẻ tuổi hơn, khi nhiều đài phát thanh phản đối việc thêm nhạc rock and roll vào danh sách phát của họ trong nhiều năm liền.

Mặc dù cả ba bảng xếp hạng chính trên đều có "tỉ trọng" ngang nhau về tầm quan trọng, tạp chí Billboard đã xem xét kĩ bảng xếp hạng Best Sellers in Stores khi tham chiếu hiệu suất của bài hát trước khi sáng lập ra Hot 100.[4] Tuần cuối ngày 12 tháng 11 năm 1955, Billboard lần đầu ra mắt The Top 100. The Top 100 kết hợp tất cả các khía cạnh về hiệu suất của đĩa đơn (doanh số, lượt phát trên phương tiện truyền thông và lượt phát trên jukebox), dựa trên một hệ thống điểm tượng trưng với doanh số (lượng mua) có tỉ trọng cao hơn so với lượt phát sóng radio. Các bảng xếp hạng Best Sellers In Stores, Most Played by Jockeys và Most Played in Jukeboxes vẫn tiếp tục được phát hành song song với bảng xếp hạng Top 100.

Ngày 17 tháng 6 năm 1957, Billboard cho dừng hoạt động bảng xếp hạng Most Played in Jukeboxes, khi mức độ phổ biến của các máy jukebox bị giảm và các đài phát thanh đã kết hợp ngày càng nhiều bản nhạc rock theo định hướng vào các danh sách phát. Tuần cuối ngày 28 tháng 7 năm 1958 là tuần cuối cùng công bố bảng xếp hạng Most Played By Jockeys và Top 100, phiên bản nhạc cụ của Perez Prado cho bài hát "Patricia" lội ngược dòng lên vị trí đứng đầu trên cả hai bảng xếp hạng.[cần dẫn nguồn]

Ngày 4 tháng 8 năm 1958, Billboard công bố bảng xếp hạng chung cho tất cả các đĩa đơn thuộc các dòng nhạc khác nhau: Hot 100. Hot 100 nhanh chóng trở thành bảng xếp hạng công nghiệp tiêu chuẩn và Billboard cho dừng hoạt động bảng xếp hạng Best Sellers In Stores vào ngày 13 tháng 10 năm 1958.

Billboard Hot 100 vẫn là bảng xếp hạng tiêu chuẩn khi là thước đo cho độ nổi tiếng của bài hát tại thị trường Hoa Kì. Hot 100 xếp hạng dựa trên độ ấn tượng với khán giả khi phát trên các phương tiện truyền thông được đo bởi Nielsen BDS, dữ liệu doanh thu được tổng hợp bởi Nielsen Soundscan (cả doanh số bán lẻ và kỹ thuật số) và số liệu streaming nhạc do các trang nhạc trực tuyến cung cấp.[3]

Có một số bảng xếp hạng thành phần đóng góp vào tổng thể của Hot 100. Các bảng xếp hạng quan trọng nhất là:

  • Hot 100 Airplay: khoảng 1.000 đài phát (thuộc Billboard), "gồm thể loại adult contemporary, R&B, hip hop, nhạc đồng quê, rock, gospel, LatinChristian, được theo dõi kỹ thuật số hai mươi bốn giờ một ngày, bảy ngày một tuần. Bảng xếp hạng dựa theo số lần xuất hiện với thính giả, được tính bằng cách tham chiếu chéo thời gian phát sóng chính xác trên radio với dữ liệu người nghe Arbitron."
  • Hot Singles Sales: "các đĩa đơn bán chạy nhất tổng hợp được từ một vài cửa hàng bán lẻ quốc gia, thương gia đại chúng, báo cáo bán hàng qua internet (thuộc Billboard) và sau đó được thu thập, tổng hợp và cung cấp bởi Nielsen SoundScan". Bảng xếp hạng được phát hành hằng tuần và thống kê doanh số đĩa cứng bán ra của đĩa đơn. Với sự sụt giảm doanh số đĩa cứng tại Hoa Kì, nhiều bài hát đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng này nhưng thường lại không xuất hiện được trong bảng xếp hạng Hot 100.
  • Hot Digital Songs: Doanh số kĩ thuật số được tổng hợp bởi Nielsen SoundScan và nằm trong nguồn doanh số chủ yếu.
  • Streaming Songs: một sự kết hợp giữa Billboard, Nielsen SoundScan và Hiệp hội Thu âm Quốc gia Merchandisers khi bảng xếp hạng thống kê được các bài hát được phát trực tuyến hàng đầu trên radio, các bài hát và video theo yêu cầu trên các dịch vụ âm nhạc trực tuyến hàng đầu.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Billboard_Hot_100 http://www.billboard.biz http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/charts/hot-100#/charts/ho... http://www.billboardradio.com/billboardradio/radio... http://www.recordresearch.com/ http://web.archive.org/20051124102834/www.billboar... https://www.billboard.com/articles/columns/chart-b... https://www.billboard.com/articles/columns/chart-b... https://www.billboard.com/articles/news/60472/char... https://archive.is/20120525025310/www.billboard.co...